расхолаживать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]расхолаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расхолодить) ‚(В)
Tham khảo
[sửa]- "расхолаживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
расхолаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расхолодить) ‚(В)