сведение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сведение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svédenije |
khoa học | svedenie |
Anh | svedeniye |
Đức | swedenije |
Việt | xveđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сведение gt
- обыкн. мн.: — сведения — (известие сообщения о чём) — tin, tin tức, thông báo; (данные) số liệu, tư liệu, tài liệu
- мн.: — сведения — (знания) kiến thức, tri thức, [điều, sự] hiểu biết
- элеметарный сведения по физике — kiến thức, tri thức sơ đẳng về vật lý
- :
- принимать что-л. к сведению — chú ý, quan tâm, lưu ý, để ý đến cái gì
- до нашего сведения дошло... — chúng tôi được biết rằng...
- к вашему сведению — в знач. вводн. сл. — anh phải biết rằng, anh hãy nhớ rằng, anh nên biết rằng
Tham khảo
[sửa]- "сведение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)