трагичный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của трагичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tragíčnyj |
khoa học | tragičnyj |
Anh | tragichny |
Đức | tragitschny |
Việt | tragitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]трагичный
- Xem трагический 2.
Tham khảo
[sửa]- "трагичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)