шафран
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шафран
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šafrán |
khoa học | šafran |
Anh | shafran |
Đức | schafran |
Việt | saphran |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]шафран gđ
Tham khảo
[sửa]- "шафран", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)