ối
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
oj˧˥ | o̰j˩˧ | oj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
oj˩˩ | o̰j˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Tính từ
[sửa]ối
Thán từ
[sửa]ối
- Dùng để tỏ sự ngạc nhiên hoặc đau đớn.
- Ối giời ơi!
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ối", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)