Bước tới nội dung

ラオス

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Cách viết khác
羅宇 ()
 ラオス trên Wikipedia tiếng Nhật 

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

ラオス (Raosu

  1. Lào (quốc gia nằm trong khu vực Đông Nam Á, giáp giới nước MyanmarTrung Quốc phía tây bắc, Việt Nam ở phía đông, Campuchia ở phía nam, và Thái Lan ở phía tây)

Xem thêm

[sửa]