Bước tới nội dung

便

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
便

Chữ Hán

[sửa]

便 U+4FBF, 便
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4FBF

[U+4FBE]
CJK Unified Ideographs
[U+4FC0]

U+F965, 便
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F965

[U+F964]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F966]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 07” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

便

  1. Cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

便 viết theo chữ quốc ngữ

tạn, tiện, biền

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔn˨˩ tiə̰ʔn˨˩ ɓiə̤n˨˩ta̰ːŋ˨˨ tiə̰ŋ˨˨ ɓiəŋ˧˧taːŋ˨˩˨ tiəŋ˨˩˨ ɓiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːn˨˨ tiən˨˨ ɓiən˧˧ta̰ːn˨˨ tiə̰n˨˨ ɓiən˧˧