Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5A75, 婵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5A75

[U+5A74]
CJK Unified Ideographs
[U+5A76]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “女 08” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thuyền, thiền

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwiə̤n˨˩ tʰiə̤n˨˩tʰwiəŋ˧˧ tʰiəŋ˧˧tʰwiəŋ˨˩ tʰiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwiən˧˧ tʰiən˧˧