Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5E7A, 幺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5E7A

[U+5E79]
CJK Unified Ideographs
[U+5E7B]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “幺 00” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Bài mạt chược dùng chữ thay vì 幺.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Chật.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

yêu, ma

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iəw˧˧ maː˧˧iəw˧˥ maː˧˥iəw˧˧ maː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iəw˧˥ maː˧˥iəw˧˥˧ maː˧˥˧