Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7AA8, 窨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7AA8

[U+7AA7]
CJK Unified Ideographs
[U+7AA9]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “穴 09” ghi đè từ khóa trước, “廾54”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Buồng kho.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hầm, ấm, âm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̤m˨˩ əm˧˥ əm˧˧həm˧˧ ə̰m˩˧ əm˧˥həm˨˩ əm˧˥ əm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həm˧˧ əm˩˩ əm˧˥həm˧˧ ə̰m˩˧ əm˧˥˧