Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8CC3, 賃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8CC3

[U+8CC2]
CJK Unified Ideographs
[U+8CC4]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “貝 06” ghi đè từ khóa trước, “己75”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Econ) , lợi, tiền thuê.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhẫm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲəʔəm˧˥ɲəm˧˩˨ɲəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲə̰m˩˧ɲəm˧˩ɲə̰m˨˨