Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9642, 陂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9642

[U+9641]
CJK Unified Ideographs
[U+9643]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “阜 05” ghi đè từ khóa trước, “工40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đê, đường đắp cao (cho xe lửa…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, be, bi, pha

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓe˧˧ ɓɛ˧˧ ɓi˧˧ faː˧˧ɓe˧˥ ɓɛ˧˥ ɓi˧˥ faː˧˥ɓe˧˧ ɓɛ˧˧ ɓi˧˧ faː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓe˧˥ ɓɛ˧˥ ɓi˧˥ faː˧˥ɓe˧˥˧ ɓɛ˧˥˧ ɓi˧˥˧ faː˧˥˧