𒇷
Giao diện
Chữ hình nêm
[sửa]
|
Ký tự hình nêm
[sửa]𒇷 | Số ký tự | |
---|---|---|
MZL | 85 | |
Deimel | 59 | |
HZL | 343 | |
Thành phần | ||
𒊺, 𒊭 |
Tham khảo
[sửa]- R. Borger, Mesopotamisches Zeichenlexikon (MZL), Münster (2003)
- A. Deimel, Šumerisches Lexikon (Deimel), Rome (1947)
- Chr. Rüster, E. Neu, Hethitisches Zeichenlexikon (HZL), Wiesbaden (1989)
Tiếng Akkad
[sửa]Giá trị ký tự
[sửa]Ký tự | 𒇷 |
---|---|
Chữ Sumer | LE, LI |
Giá trị ngữ âm | le, li |
Chữ tượng hình
[sửa]𒇷 (li)
Xem thêm
[sửa]- 𒄑𒇷 (GIŠ.LI)
Tiếng Ebla
[sửa]Chữ tượng hình
[sửa]𒇷 (li)
- Chữ cái hình nêm li ghi lại tiếng Ebla.
- 𒇷𒅤 ― li-bù ― tim
Tiếng Hatti
[sửa]Chữ tượng hình
[sửa]𒇷 (li)
- Chữ cái hình nêm li ghi lại tiếng Hatti.
- 𒀀𒇷𒅁 ― a-li-ip ― lưỡi
Tiếng Hitti
[sửa]Chữ tượng hình
[sửa]𒇷 (le)
- Chữ cái hình nêm le ghi lại tiếng Hitti.
- 𒇷𒅁𒍣 ― le-ep-zi ― liếm
Tiếng Luwi
[sửa]Chữ tượng hình
[sửa]𒇷 (li)
- Chữ cái hình nêm li ghi lại tiếng Luwi.
- 𒈠𒀠𒇷 ― malli ― mật
Tiếng Sumer
[sửa]Cách viết khác của /li/ |
---|
𒄑𒇷 (g̃ešli) |
𒋆𒇷 (šimli) |
𒄑𒋆𒇷 (g̃eš.šimli) |
Danh từ
[sửa]𒇷 (li)
Chữ tượng hình
[sửa]𒇷 (li)
Tham khảo
[sửa]- M. van de Mieroop (1992), “o0033066”, ePSD2
Thể loại:
- Mục từ chữ hình nêm
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Cuneiform
- Ký tự chữ viết Cuneiform
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ tiếng Akkad
- Tính từ
- Chữ hình nêm tiếng Akkad
- tiếng Akkad entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Akkad có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ebla
- Chữ cái tiếng Ebla
- tiếng Ebla entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ebla có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hatti
- Chữ cái tiếng Hatti
- tiếng Hatti entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hatti có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hitti
- Chữ cái tiếng Hitti
- tiếng Hitti entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hitti có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Luwi
- Chữ cái tiếng Luwi
- tiếng Luwi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Luwi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sumer
- Danh từ
- Danh từ tiếng Sumer
- tiếng Sumer entries with incorrect language header
- Chữ cái tiếng Sumer
- Định nghĩa mục từ tiếng Sumer có ví dụ cách sử dụng