Bước tới nội dung

😱

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]
Text style Emoji style
😱︎ 😱️
Text style is forced with ⟨︎⟩ and emoji style with ⟨️⟩.
😱 U+1F631, 😱
FACE SCREAMING IN FEAR
😰
[U+1F630]
Emoticons 😲
[U+1F632]

Mô tả

[sửa]

Một khuôn mặt có đôi mắt và miệng mở to, đôi khi có hai tay che lên má.

Ký tự

[sửa]

😱

  1. Một biểu tượng emoji thể hiện sự sợ hãi.