Bước tới nội dung

Japonsko

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Japóńskô

Tiếng Séc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈjaponsko]
  • (tập tin)
  • Tách âm: Ja‧pon‧sko

Danh từ riêng

[sửa]

Japonsko gt (tính từ liên quan japonský, tên gọi Japonec, tên gọi giống cái Japonka)

  1. Nhật Bản.

Biến cách

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • Japonsko, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • Japonsko, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • Japonsko” trong Akademický slovník současné češtiny, 2012-, slovnikcestiny.cz
  • Japonsko”, Internetová jazyková příručka


Tiếng Slovak

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter 1 is not used by this template..

  1. Nhật Bản.

Biến cách

[sửa]

Bản mẫu:slk-decl-noun-sg

Tham khảo

[sửa]