Japonsko
Giao diện
Xem thêm: Japóńskô
Tiếng Séc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Japonsko gt (tính từ liên quan japonský, tên gọi Japonec, tên gọi giống cái Japonka)
Biến cách
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]- japonština gc
Đọc thêm
[sửa]- Japonsko, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- Japonsko, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “Japonsko” trong Akademický slovník současné češtiny, 2012-, slovnikcestiny.cz
- “Japonsko”, Internetová jazyková příručka
Tiếng Slovak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter 1 is not used by this template..
Biến cách
[sửa]Tham khảo
[sửa]- “Japonsko”, Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2024
Thể loại:
- Mục từ tiếng Séc
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Séc có liên kết âm thanh
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Séc
- tiếng Séc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Séc uncountable nouns
- Danh từ tiếng Séc có giống trung s velar-stem
- Mục từ tiếng Slovak
- Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA