adrar
Giao diện
Tiếng Kabyle
[sửa]Danh từ
[sửa]adrar gđ (cons. wedrar, số nhiều idurar)
- Núi.
Biến cách
[sửa]Tiếng Tarifit
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- aḏrā — miền Trung
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]adrar gđ (chính tả Tifinagh ⴰⴷⵔⴰⵔ, số nhiều idurar)
- Núi.
Biến cách
[sửa]Tiếng Tuareg
[sửa]Danh từ
[sửa]adrar gđ
- Núi.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Kabyle
- Danh từ
- Danh từ tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Kabyle
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Địa hình/Tiếng Kabyle
- Mục từ tiếng Tarifit
- Mục từ tiếng Tarifit yêu cầu từ nguyên
- Mục từ tiếng Tarifit có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Tarifit
- tiếng Tarifit entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Tarifit
- Địa hình/Tiếng Tarifit
- Mục từ tiếng Tuareg
- Danh từ tiếng Tuareg
- Mục từ tiếng Tuareg có tham số head thừa
- tiếng Tuareg entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Tuareg