Bước tới nội dung

aiguiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ɡi.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

aiguiser ngoại động từ /e.ɡi.ze/

  1. Mài nhọn, mài sắc, mài.
    Aiguiser un rasoir — mài dao cạo
    Pierre à aiguiser — đá mài
    Aiguiser la vigilance — mài sắc cảnh giác
  2. Kích thích.
    Aiguiser les désirs de quelqu'un — kích thích lòng ham muốn của ai
  3. Mài giũa, gọt giũa.
    Aiguiser une épigramme — gọt giũa bài thơ trào phúng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]