aiguiser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ɡi.ze/
Ngoại động từ
[sửa]aiguiser ngoại động từ /e.ɡi.ze/
- Mài nhọn, mài sắc, mài.
- Aiguiser un rasoir — mài dao cạo
- Pierre à aiguiser — đá mài
- Aiguiser la vigilance — mài sắc cảnh giác
- Kích thích.
- Aiguiser les désirs de quelqu'un — kích thích lòng ham muốn của ai
- Mài giũa, gọt giũa.
- Aiguiser une épigramme — gọt giũa bài thơ trào phúng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "aiguiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)