Bước tới nội dung

amibien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực amibienne
/a.mi.bjɛn/
amibienne
/a.mi.bjɛn/
Giống cái amibienne
/a.mi.bjɛn/
amibienne
/a.mi.bjɛn/

amibien

  1. Do amip.
    Dysenterie amibienne — bệnh lỵ do amip

Tham khảo

[sửa]