arvi
Giao diện
Tiếng Bắc Sami
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Sami nguyên thuỷ *ëprē.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]arvi
- Mưa.
Biến tố
[sửa]Thân i chẵn, chuyển bậc rv-rvv | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nom. | arvi | |||||||||||||||||||||
Gen. | arvvi arvvẹ | |||||||||||||||||||||
Số ít | Số nhiều | |||||||||||||||||||||
Nom. | arvi | arvvit | ||||||||||||||||||||
Acc. | arvvi | arvviid | ||||||||||||||||||||
Gen. | arvvi arvvẹ |
arvviid | ||||||||||||||||||||
Ill. | arvái | arvviide | ||||||||||||||||||||
Loc. | arvvis | arvviin | ||||||||||||||||||||
Com. | arvviin | arvviiguin | ||||||||||||||||||||
Ess. | arvin | |||||||||||||||||||||
|
Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan
Thể loại:
- Từ tiếng Bắc Sami kế thừa từ tiếng Sami nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bắc Sami gốc Sami nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Bắc Sami có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bắc Sami có 2 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ tiếng Bắc Sami
- Danh từ tiếng Bắc Sami
- tiếng Bắc Sami entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ chẵn tiếng Bắc Sami
- Danh từ chẵn tiếng Bắc Sami có thân kết thúc bằng i