Bước tới nội dung

avføring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít avføring avføringa, avføringen
Số nhiều

avføring gđc

  1. (Y) Sự đại tiện, đi tiểu, đi ỉa. Phân, cứt.
    Avføringen var løs/hard.
    Jeg har ikke hatt avføring på tre dager.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít avføring avføringa, avføringen
Số nhiều

avføring gđc

  1. (Y) Sự đại tiện, đi tiểu, đi ỉa. Phân, cứt.
    Avføringen var løs/hard.
    Jeg har ikke hatt avføring på tre dager.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]