Bước tới nội dung

beguile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈɡɑɪ.əl/

Ngoại động từ

[sửa]

beguile ngoại động từ /bɪ.ˈɡɑɪ.əl/

  1. Làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc hành trình... ).
    they beguiled the tedious evening with music — họ nghe nhạc cho khuây cái buổi tối buồn tẻ
  2. Đánh lừa, lừa dối.
    to beguile someone [out] of something — đánh lừa ai để lấy cái gì
    to beguile something into doing something — lừa ai làm gì

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]