Bước tới nội dung

bourre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bourre
/buʁ/
bourres
/buʁ/

bourre gc

  1. Lông nhồi yên ngựa.
  2. sợi (len bông.. ).
  3. Lông nhung (trên mầm non, trên lá, trên quả).
  4. (Nghĩa bóng) Vật độn; vật vô giá trị.
    de première bourre — (thông tục) hảo hạng
    être à la bourre — (tiếng lóng, biệt ngữ) chậm trễ

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]