brusque
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]brusque
Tham khảo
[sửa]- "brusque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁysk/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | brusque /bʁysk/ |
brusques /bʁysk/ |
Giống cái | brusque /bʁysk/ |
brusques /bʁysk/ |
brusque /bʁysk/
- Thô bạo.
- Manières brusques — cử chỉ thô bạo
- Đột nhiên, bất thình lình.
- Attaque brusque — cuộc tấn công bất thình lình
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "brusque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)