Bước tới nội dung

carrosse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ʁɔs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
carrosse
/ka.ʁɔs/
carrosses
/ka.ʁɔs/

carrosse /ka.ʁɔs/

  1. Xe ngựa bốn bánh (loại sang trọng).
    la cinquième roue du carrosse — con người thừa, con người vô dụng
    rouler carrosse — lên xe xuống ngựa

Tham khảo

[sửa]