Bước tới nội dung

circularness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.kjə.lɜː.nəs/

Danh từ

[sửa]

circularness /ˈsɜː.kjə.lɜː.nəs/

  1. Hình vòng tròn; dáng tròn.

Tham khảo

[sửa]