Bước tới nội dung

claboter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kla.bɔ.te/

Ngoại động từ

[sửa]

claboter ngoại động từ /kla.bɔ.te/

  1. (Cơ học, cơ khí) Nối (bằng) khớp cam.

Tham khảo

[sửa]