convivial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈvɪv.jəl/
Tính từ
[sửa]convivial /kən.ˈvɪv.jəl/
- (Thuộc) Yến tiệc, thích hợp với yến tiệc.
- Vui vẻ.
- Thích chè chén.
- a man of convivial habits — người thích chè chén với anh em
Tham khảo
[sửa]- "convivial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)