dưa chuột
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨə˧˧ ʨuət˨˩ | jɨə˧˥ ʨuək˨˨ | jɨə˧˧ ʨuək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨə˧˥ ʨuət˨˨ | ɟɨə˧˥˧ ʨuət˨˨ |
Danh từ
[sửa](loại từ cây, trái, quả) dưa chuột
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]dưa
|
Tham khảo
[sửa]- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt có loại từ cây
- Danh từ tiếng Việt có loại từ trái
- Danh từ tiếng Việt có loại từ quả
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng