ever
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛ.vɜː/
Hoa Kỳ | [ˈɛ.vɜː] |
Phó từ
[sửa]ever /ˈɛ.vɜː/
- Bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng.
- more than ever — hơn bao giờ hết
- The best story ever heard
- Chuyện hay nhất đã từng được nghe.
- The greatest thinker ever — Nhà tư tưởng lớn nhất từ trước đến giờ.
- Luôn luôn, mãi mãi.
- to live for ever — sống mãi
- (Thông tục) Nhỉ.
- what ever does he wants? — nó muốn cái gì thế nhỉ?
- who ever can it be? — ai thế nhỉ?
Thành ngữ
[sửa]- did you ever?:
- ever had anon: Xem Anon
- ever after
- ever since: Suốt từ đó, mãi mãi từ đó.
- ever so:
- for ever
- for ever and ever: Mãi mãi.
- yours ever: Bạn thân của anh (công thức cuối thư).
Tham khảo
[sửa]- "ever", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)