fleksibel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fleksibel |
gt | fleksibelt | |
Số nhiều | fleksible | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
fleksibel
- Dễ uốn, dẻo, co dãn.
- fleksibelt lær .
- fleksibel arbeidstid — Giờ làm việc co dãn (thay đổi).
- Uyển chuyển, dễ thay đổi.
- en fleksibel ordning
- Han er meget fleksibel.
Tham khảo
[sửa]- "fleksibel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)