Bước tới nội dung

fugace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fugace
/fy.ɡas/
fugaces
/fy.ɡas/
Giống cái fugace
/fy.ɡas/
fugaces
/fy.ɡas/

fugace /fy.ɡas/

  1. Thoáng qua, chóng tàn, không bền.
    Parfum fugace — mùi hương thoáng qua
    Beauté fugace — sắc đẹp chóng tàn
    Mémoire fugace — ký ức không bền

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]