Bước tới nội dung

galette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
galette

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡə.ˈlɛt/

Danh từ

[sửa]

galette /ɡə.ˈlɛt/

  1. Bánh khoai tây nghiền rồi rán.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡa.lɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
galette
/ɡa.lɛt/
galettes
/ɡa.lɛt/

galette gc /ɡa.lɛt/

  1. Bánh kẹp.
  2. (Hàng hải) Bánh quy cứng.
  3. (Thông tục) Tiền, xìn.

Tham khảo

[sửa]