Bước tới nội dung

hypocotyl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪ.pə.ˌkɑː.tᵊl/

Danh từ

[sửa]

hypocotyl /ˈhɑɪ.pə.ˌkɑː.tᵊl/

  1. (Thực vật) Trụ dưới lá mầm.

Tham khảo

[sửa]