iconoscope
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑɪ.ˈkɑː.nə.ˌskoʊp/
Danh từ
[sửa]iconoscope /ɑɪ.ˈkɑː.nə.ˌskoʊp/
- (Raddiô) Icônôxcôp.
Tham khảo
[sửa]- "iconoscope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
iconoscope /ɑɪ.ˈkɑː.nə.ˌskoʊp/