Bước tới nội dung

imbécile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.be.sil/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực imbécile
/ɛ̃.be.sil/
imbéciles
/ɛ̃.be.sil/
Giống cái imbécile
/ɛ̃.be.sil/
imbéciles
/ɛ̃.be.sil/

imbécile /ɛ̃.be.sil/

  1. Đần, ngu xuẩn.
    Il faut être imbécile pour ne pas comprendre cela — ngu xuẩn thì mới không hiểu điều đó
    Rire imbécile — cái cười ngu xuẩn
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Yếu, suy yếu.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít imbécile
/ɛ̃.be.sil/
imbéciles
/ɛ̃.be.sil/
Số nhiều imbécile
/ɛ̃.be.sil/
imbéciles
/ɛ̃.be.sil/

imbécile /ɛ̃.be.sil/

  1. Người đần.

Tham khảo

[sửa]