imbécile
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.be.sil/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imbécile /ɛ̃.be.sil/ |
imbéciles /ɛ̃.be.sil/ |
Giống cái | imbécile /ɛ̃.be.sil/ |
imbéciles /ɛ̃.be.sil/ |
imbécile /ɛ̃.be.sil/
- Đần, ngu xuẩn.
- Il faut être imbécile pour ne pas comprendre cela — ngu xuẩn thì mới không hiểu điều đó
- Rire imbécile — cái cười ngu xuẩn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Yếu, suy yếu.
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | imbécile /ɛ̃.be.sil/ |
imbéciles /ɛ̃.be.sil/ |
Số nhiều | imbécile /ɛ̃.be.sil/ |
imbéciles /ɛ̃.be.sil/ |
imbécile /ɛ̃.be.sil/
Tham khảo
[sửa]- "imbécile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)