Bước tới nội dung

impersonnellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

impersonnellement

  1. Khách quan.
    Juger impersonnellement — phán đoán khách quan
  2. (Ngôn ngữ học) Không ngôi.
    Verbe employé impersonnellement — động từ dùng không ngôi

Tham khảo

[sửa]