lancéolé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lancéolés /lɑ̃.se.ɔ.le/ |
lancéolés /lɑ̃.se.ɔ.le/ |
Giống cái | lancéolés /lɑ̃.se.ɔ.le/ |
lancéolés /lɑ̃.se.ɔ.le/ |
lancéolé
- (Thực vật học) (có) hình ngọc giáo.
- (Kiến trúc) Có trang trí vòm đỉnh nhọn, theo kiểu vòm đỉnh nhọn.
Tham khảo
[sửa]- "lancéolé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)