Bước tới nội dung

lancéolé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lancéolés
/lɑ̃.se.ɔ.le/
lancéolés
/lɑ̃.se.ɔ.le/
Giống cái lancéolés
/lɑ̃.se.ɔ.le/
lancéolés
/lɑ̃.se.ɔ.le/

lancéolé

  1. (Thực vật học) (có) hình ngọc giáo.
  2. (Kiến trúc) Có trang trí vòm đỉnh nhọn, theo kiểu vòm đỉnh nhọn.

Tham khảo

[sửa]