Bước tới nội dung

laps

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

laps

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của lap

Chia động từ

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
laps
/laps/
laps
/laps/

laps /laps/

  1. Laps de temps — khoảng thời gian.

Tham khảo

[sửa]