Bước tới nội dung

minou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
minou
/mi.nu/
minous
/mi.nu/

minou /mi.nu/

  1. (Ngôn ngữ nhi đồng) Con mèo.

Tham khảo

[sửa]