Bước tới nội dung

ngửi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨ̰j˧˩˧ŋɨj˧˩˨ŋɨj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨj˧˩ŋɨ̰ʔj˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

[sửa]

ngửi

  1. Hít vào mũi để phân biệt mùi vị.

Tham khảo

[sửa]