Bước tới nội dung

nord-africain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔ.ʁa.fʁi.kɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nord-africain
/nɔ.ʁa.fʁi.kɛ̃/
nord-africains
/nɔ.ʁa.fʁi.kɛ̃/
Giống cái nord-africaine
/nɔ.ʁa.fʁi.kɛn/
nord-africaines
/nɔ.ʁa.fʁi.kɛn/

nord-africain /nɔ.ʁa.fʁi.kɛ̃/

  1. (Thuộc) Bắc Phi.

Tham khảo

[sửa]