overstate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈsteɪt/
Hoa Kỳ | [.ˈsteɪt] |
Ngoại động từ
[sửa]overstate ngoại động từ /.ˈsteɪt/
- Nói quá, cường điệu, phóng đại.
Chia động từ
[sửa]overstate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "overstate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)