rekkefølge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rekkefølge | rekkefølgen |
Số nhiều | rekkefølger | rekkefølgene |
rekkefølge gđ
Tham khảo
[sửa]- "rekkefølge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rekkefølge | rekkefølgen |
Số nhiều | rekkefølger | rekkefølgene |
rekkefølge gđ