Bước tới nội dung

repaître

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.pɛtʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

repaître ngoại động từ /ʁə.pɛtʁ/

  1. Làm cho thỏa thích.
    Repaître ses yeux de — thỏa thích ngắm
    repaître son esprit de lectures — đọc sách làm cho thỏa thích tinh thần

Tham khảo

[sửa]