Bước tới nội dung

self-immolation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɛɫf.ˌɪ.mə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

self-immolation /ˌsɛɫf.ˌɪ.mə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự tự hy sinh tính mệnh.

Tham khảo

[sửa]