Bước tới nội dung

semence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.mɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
semence
/sə.mɑ̃s/
semences
/sə.mɑ̃s/

semence gc /sə.mɑ̃s/

  1. Hạt giống.
  2. Tinh dịch.
  3. (Nghĩa bóng) Mầm, mầm mống.
    Semence de discorde — mầm bất hòa
  4. Đinh .
    semence de diamants — kim cương hạt tấm

Tham khảo

[sửa]