Bước tới nội dung

serpent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.pənt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

serpent /ˈsɜː.pənt/

  1. Con rắn.
    the [old] Serpent — con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt
    thiên the Serpent — chòm sao Bắc, chòm sao Thiên hà
  2. (Âm nhạc) Trompet cổ.

Tham khảo

[sửa]