Bước tới nội dung

signataire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.ɲa.tɛʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít signataire
/si.ɲa.tɛʁ/
signataires
/si.ɲa.tɛʁ/
Số nhiều signataire
/si.ɲa.tɛʁ/
signataires
/si.ɲa.tɛʁ/

signataire /si.ɲa.tɛʁ/

  1. Người , bên .
    Les signataire d’un contrat — người ký hợp đồng
    Les signataires d’un traité — các bên ký hiệp ước

Tham khảo

[sửa]