signataire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.ɲa.tɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | signataire /si.ɲa.tɛʁ/ |
signataires /si.ɲa.tɛʁ/ |
Số nhiều | signataire /si.ɲa.tɛʁ/ |
signataires /si.ɲa.tɛʁ/ |
signataire /si.ɲa.tɛʁ/
- Người ký, bên ký.
- Les signataire d’un contrat — người ký hợp đồng
- Les signataires d’un traité — các bên ký hiệp ước
Tham khảo
[sửa]- "signataire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)