Bước tới nội dung

superstore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsuː.pɜː.ˌstɔr/

Danh từ

[sửa]

superstore /ˈsuː.pɜː.ˌstɔr/

  1. Cửa hàng lớn.

Tham khảo

[sửa]