superstore
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsuː.pɜː.ˌstɔr/
Danh từ
[sửa]superstore /ˈsuː.pɜː.ˌstɔr/
- Cửa hàng lớn.
Tham khảo
[sửa]- "superstore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
superstore /ˈsuː.pɜː.ˌstɔr/