touring
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʊ.riɳ/
Danh từ
[sửa]touring /ˈtʊ.riɳ/
- Sự đi, sự đi du lịch.
Động từ
[sửa]touring
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "tour" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]tour
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tour | |||||
Phân từ hiện tại | touring | |||||
Phân từ quá khứ | toured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tour | tour hoặc tourest¹ | tours hoặc toureth¹ | tour | tour | tour |
Quá khứ | toured | toured hoặc touredst¹ | toured | toured | toured | toured |
Tương lai | will/shall² tour | will/shall tour hoặc wilt/shalt¹ tour | will/shall tour | will/shall tour | will/shall tour | will/shall tour |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tour | tour hoặc tourest¹ | tour | tour | tour | tour |
Quá khứ | toured | toured | toured | toured | toured | toured |
Tương lai | were to tour hoặc should tour | were to tour hoặc should tour | were to tour hoặc should tour | were to tour hoặc should tour | were to tour hoặc should tour | were to tour hoặc should tour |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tour | — | let’s tour | tour | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]touring /ˈtʊ.riɳ/
- Đi, đi du lịch.
- touring cyclist — người du lịch bằng xe đạp
- touring party — đoàn du lịch
- Đi dạo chơi.
- Đi biểu diễn phục vụ.
Tham khảo
[sửa]- "touring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)